Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_trẻ_thế_giới_1983 Bảng DHuấn luyện viên: Jair Perreira
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Hugo | (1964-06-20)20 tháng 6, 1964 (18 tuổi) | Flamengo | |
2 | 2HV | Boni | (1964-03-08)8 tháng 3, 1964 (19 tuổi) | São Paulo | |
3 | 2HV | Aloísio | (1964-03-08)8 tháng 3, 1964 (19 tuổi) | Internacional | |
4 | 3TV | Heitor | (1964-02-14)14 tháng 2, 1964 (19 tuổi) | Ponte Preta | |
5 | Coelho | (1963-11-28)28 tháng 11, 1963 (19 tuổi) | Vitória | ||
6 | 3TV | Adalberto | (1964-06-03)3 tháng 6, 1964 (18 tuổi) | Flamengo | |
7 | 4TĐ | Maurícinho | (1963-12-29)29 tháng 12, 1963 (19 tuổi) | Vasco da Gama | |
8 | 3TV | Geovani | (1964-04-06)6 tháng 4, 1964 (19 tuổi) | Vasco da Gama | |
9 | 4TĐ | Márinho Rã | (1964-07-31)31 tháng 7, 1964 (18 tuổi) | Portuguesa | |
10 | 4TĐ | Bebeto | (1964-02-16)16 tháng 2, 1964 (19 tuổi) | Vitória | |
11 | 4TĐ | Paulinho Carioca | (1964-03-24)24 tháng 3, 1964 (19 tuổi) | Fluminense | |
12 | 1TM | Brigatti | (1964-03-14)14 tháng 3, 1964 (19 tuổi) | Ponte Preta | |
13 | 2HV | Jorginho | (1964-08-17)17 tháng 8, 1964 (18 tuổi) | America-RJ | |
14 | 2HV | Guto | (1964-05-14)14 tháng 5, 1964 (19 tuổi) | Flamengo | |
15 | Angeli | (1964-01-05)5 tháng 1, 1964 (19 tuổi) | Vitória | ||
16 | 2HV | Dunga | (1963-10-31)31 tháng 10, 1963 (19 tuổi) | Internacional | |
17 | 4TĐ | Gilmar Popoca | (1964-02-18)18 tháng 2, 1964 (19 tuổi) | Flamengo | |
18 | 4TĐ | Sidney | (1963-08-20)20 tháng 8, 1963 (19 tuổi) | São Paulo |
Huấn luyện viên: Kees Rijvers
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Rick Laurs | (1963-11-02)2 tháng 11, 1963 (19 tuổi) | FC Eindhoven | |
2 | 2HV | Addick Koot | (1963-08-16)16 tháng 8, 1963 (19 tuổi) | PSV | |
3 | 2HV | Henk Duut | (1964-01-14)14 tháng 1, 1964 (19 tuổi) | Feyenoord | |
4 | 2HV | Sonny Silooy | (1963-08-31)31 tháng 8, 1963 (19 tuổi) | Ajax | |
5 | 2HV | Tjabko Teuben | (1963-12-29)29 tháng 12, 1963 (19 tuổi) | Club Brugge | |
6 | 2HV | Mike Snoei | (1963-12-04)4 tháng 12, 1963 (19 tuổi) | Excelsior | |
7 | 3TV | John van 't Schip | (1963-12-30)30 tháng 12, 1963 (19 tuổi) | Ajax | |
8 | 3TV | Gerald Vanenburg | (1964-03-05)5 tháng 3, 1964 (19 tuổi) | Ajax | |
9 | 4TĐ | Marco van Basten | (1964-10-31)31 tháng 10, 1964 (18 tuổi) | Ajax | |
10 | 3TV | René Roord | (1964-05-15)15 tháng 5, 1964 (19 tuổi) | FC Twente | |
11 | 3TV | Rob de Wit | (1963-09-08)8 tháng 9, 1963 (19 tuổi) | FC Utrecht | |
12 | 4TĐ | Erik-Jan van den Boogaard | (1964-08-19)19 tháng 8, 1964 (18 tuổi) | PSV | |
13 | 3TV | Mario Been | (1963-12-11)11 tháng 12, 1963 (19 tuổi) | Feyenoord | |
14 | 3TV | Edwin Godee | (1964-09-29)29 tháng 9, 1964 (18 tuổi) | Ajax | |
15 | Ramon Kramer | (1964-01-10)10 tháng 1, 1964 (19 tuổi) | Vitesse Arnhem | ||
16 | 1TM | Theo Snelders | (1963-12-07)7 tháng 12, 1963 (19 tuổi) | FC Twente | |
17 | 4TĐ | Edwin Bakker | (1964-09-03)3 tháng 9, 1964 (18 tuổi) | Ajax | |
18 | 3TV | René Panhuis | (1964-08-26)26 tháng 8, 1964 (18 tuổi) | Ajax |
Huấn luyện viên: Christopher Udemezue
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Wilfred Agbonavbare | (1966-10-05)5 tháng 10, 1966 (16 tuổi) | New Nigeria Bank | |
2 | 3TV | Chibuzor Ehilegbu | (1964-04-30)30 tháng 4, 1964 (19 tuổi) | ||
3 | 4TĐ | Femi Olukanni | (1965-11-27)27 tháng 11, 1965 (17 tuổi) | ||
4 | 2HV | Paul Okoku | (1965-12-27)27 tháng 12, 1965 (17 tuổi) | ||
5 | 4TĐ | Dahiru Sadi | (1965-12-10)10 tháng 12, 1965 (17 tuổi) | ||
6 | 2HV | Yisa Shofoluwe | (1967-12-28)28 tháng 12, 1967 (15 tuổi) | Abiola Babes | |
7 | 4TĐ | Christopher Anigala | (1965-10-08)8 tháng 10, 1965 (17 tuổi) | ||
8 | 2HV | Ali Jeje | (1964-10-01)1 tháng 10, 1964 (18 tuổi) | ||
9 | Alphonsus Akhahan | (1965-10-08)8 tháng 10, 1965 (17 tuổi) | |||
10 | 3TV | Dehinde Akinlotan | (1965-07-02)2 tháng 7, 1965 (17 tuổi) | ||
11 | 3TV | Tarila Okoronwanta | (1965-03-16)16 tháng 3, 1965 (18 tuổi) | ||
12 | 2HV | Tajudeen Disu | (1965-12-27)27 tháng 12, 1965 (17 tuổi) | ||
13 | 2HV | Amaechi Otti | (1965-04-23)23 tháng 4, 1965 (18 tuổi) | Enugu Rangers | |
14 | 4TĐ | Humphrey Edobor | (1966-03-12)12 tháng 3, 1966 (17 tuổi) | New Nigeria Bank | |
15 | 3TV | Wahab Adesina | (1964-11-11)11 tháng 11, 1964 (18 tuổi) | Abiola Babes | |
16 | Benson Edema | (1965-10-21)21 tháng 10, 1965 (17 tuổi) | New Nigeria Bank | ||
17 | 1TM | Yemi Adfranjo | (1964-11-11)11 tháng 11, 1964 (18 tuổi) | Abiola Babes | |
18 | 1TM | Patrick Udoh | (1964-10-31)31 tháng 10, 1964 (18 tuổi) |
Huấn luyện viên: Nikolay Kiselyov (cầu thủ bóng đá)
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Valeriy Palamarchuk | (1963-08-11)11 tháng 8, 1963 (19 tuổi) | Chernomorets Odessa | |
2 | 2HV | Pakhruddin Islamov | (1963-10-23)23 tháng 10, 1963 (19 tuổi) | Pakhtakor Tashkent | |
3 | 2HV | Mikhail Agapov | (1963-09-08)8 tháng 9, 1963 (19 tuổi) | Uralmash Sverdlovsk | |
4 | 2HV | Georgi Dokhia | (1963-09-18)18 tháng 9, 1963 (19 tuổi) | Dynamo Tbilisi | |
5 | 2HV | Vadim Karataev | (1964-01-15)15 tháng 1, 1964 (19 tuổi) | Dynamo Kyiv | |
6 | 2HV | Aliaksandr Metlitskiy | (1964-04-22)22 tháng 4, 1964 (19 tuổi) | Dinamo Minsk | |
7 | 3TV | Aleksei Yeryomenko | (1964-01-17)17 tháng 1, 1964 (19 tuổi) | SKA Rostov-on-Don | |
8 | 3TV | Pavlo Yakovenko | (1963-12-19)19 tháng 12, 1963 (19 tuổi) | Dynamo Kyiv | |
9 | 3TV | Hennadiy Lytovchenko | (1963-09-11)11 tháng 9, 1963 (19 tuổi) | Dnipro Dnipropetrovsk | |
10 | 3TV | Ihor Petrov | (1964-01-30)30 tháng 1, 1964 (19 tuổi) | Shakhtar Donetsk | |
11 | 4TĐ | Oleh Protasov | (1964-02-04)4 tháng 2, 1964 (19 tuổi) | Dnipro Dnipropetrovsk | |
12 | 3TV | Fanas Salimov | (1964-02-19)19 tháng 2, 1964 (19 tuổi) | Kairat Almaty | |
13 | 2HV | Vladimir Demidov | (1964-01-19)19 tháng 1, 1964 (19 tuổi) | Dynamo Moscow | |
14 | 3TV | Gocha Tkebuchava | (1963-11-24)24 tháng 11, 1963 (19 tuổi) | Dynamo Moscow | |
15 | 2HV | Pavel Radnyonak | (1964-07-30)30 tháng 7, 1964 (18 tuổi) | Dinamo Minsk | |
16 | 1TM | Stanislav Cherchesov | (1963-09-02)2 tháng 9, 1963 (19 tuổi) | Spartak Ordzhonikidze | |
17 | 4TĐ | Sergey Dmitriev | (1964-03-19)19 tháng 3, 1964 (19 tuổi) | Zenit Leningrad | |
18 | 4TĐ | Vitalis Levendrauskas | (1964-03-27)27 tháng 3, 1964 (19 tuổi) | Zalgiris Vilnius |
Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_trẻ_thế_giới_1983 Bảng DLiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_trẻ_thế_giới_1983 http://www.mediotiempo.com/futbol/2018/04/20/los-c... http://www.mediotiempo.com/jugador/futbol/jose-ant... http://www.mediotiempo.com/jugador/futbol/rodolfo-... http://www.ligabancomer.mx/cancha/cuerpotecnico/39... http://www.ligabancomer.mx/cancha/cuerpotecnico/51... http://ligamx.net/cancha/cuerpotecnico/852/horacio... http://www.ligamx.net/cancha/jugador/51739 https://www.fifa.com/tournaments/archive/tournamen...